Thực đơn
Bảng_chữ_cái_Hy_Lạp Ký tự chínhDưới đây là bảng chữ cái Hy Lạp, cùng với dạng của nó sau khi đã chuyển tự. Bảng này cũng cung cấp các ký tự Phoenicia tương ứng với mỗi chữ cái Hy Lạp. Phát âm sử dụng Bảng mẫu tự phiên âm quốc tế.
Chữ cái | Chữ cái Phoenicia tương ứng | Tên | Chuyển tự | Phát âm | Số tương ứng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Tiếng Hy Lạp cổ đại | Tiếng Hy Lạp (Trung cổ) | Tiếng Hy Lạp hiện đại | Tiếng Hy Lạp cổ đại | Tiếng Hy Lạp hiện đại | Tiếng Hy Lạp cổ | Tiếng Hy Lạp hiện đại | |||
Α α | Aleph | Alpha | ἄλφα | άλφα | a | [a] [aː] | [a] | 1 | ||
Β β | Beth | Beta | βῆτα | βήτα | b | v | [b] | [v] | 2 | |
Γ γ | Gimel | Gamma | γάμμα | γάμμα γάμα | g | gh, g, j | [g] | [ɣ], [ʝ] | 3 | |
Δ δ | Daleth | Delta | δέλτα | δέλτα | d | d, dh, th | [d] | [ð] | 4 | |
Ε ε | He | Epsilon | εἶ | ἒ ψιλόν | έψιλον | e | [e] | 5 | ||
Ζ ζ | Zayin | Zeta | ζῆτα | ζήτα | z | [zd] (hay [dz]) sau đó là [zː] | [z] | 7 | ||
Η η | Heth | Eta | ἦτα | ήτα | e, ē | i | [ɛː] | [i] | 8 | |
Θ θ | Teth | Theta | θῆτα | θήτα | th | [tʰ] | [θ] | 9 | ||
Ι ι | Yodh | Iota | ἰῶτα | ιώτα γιώτα | i | [i] [iː] | [i], [ʝ] | 10 | ||
Κ κ | Kaph | Kappa | κάππα | κάππα κάπα | k | [k] | [k], [c] | 20 | ||
Λ λ | Lamedh | Lambda | λάβδα | λάμβδα | λάμδα λάμβδα | l | [l] | 30 | ||
Μ μ | Mem | Mu | μῦ | μι μυ | m | [m] | 40 | |||
Ν ν | Nun | Nu | νῦ | νι νυ | n | [n] | 50 | |||
Ξ ξ | Samekh | Xi | ξεῖ | ξῖ | ξι | x | x, ks | [ks] | 60 | |
Ο ο | 'Ayin | Omicron | οὖ | ὂ μικρόν | όμικρον | o | [o] | 70 | ||
Π π | Pe | Pi | πεῖ | πῖ | πι | p | [p] | 80 | ||
Ρ ρ | Resh | Rho | ῥῶ | ρω | r (ῥ: rh) | r | [r], [r̥] | [r] | 100 | |
Σ σ ς | Sin | Sigma | σῖγμα | σίγμα | s | [s] | 200 | |||
Τ τ | Taw | Tau | ταῦ | ταυ | t | [t] | 300 | |||
Υ υ | Waw | Upsilon | ὖ | ὖ ψιλόν | ύψιλον | u, y | y, v, f | [y] [yː] (earlier [ʉ] [ʉː]) | [i] | 400 |
Φ φ | nguồn gốc tranh cãi (Xem trong bài) | Phi | φεῖ | φῖ | φι | ph | f | [pʰ] | [f] | 500 |
Χ χ | Chi | χεῖ | χῖ | χι | ch | ch, kh | [kʰ] | [x], [ç] | 600 | |
Ψ ψ | Psi | ψεῖ | ψῖ | ψι | ps | [ps] | 700 | |||
Ω ω | 'Ayin | Omega | ὦ | ὦ μέγα | ωμέγα | o, ō | o | [ɔː] | [o] | 800 |
Thực đơn
Bảng_chữ_cái_Hy_Lạp Ký tự chínhLiên quan
Bảng Bảng tuần hoàn Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA Bảng mã IOC Bảng Anh Bảng độ tan Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Bảng chữ cái Hy Lạp Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB Bảng chữ cái tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bảng_chữ_cái_Hy_Lạp http://www.elsie.de/pub/pdf_articles/A1991AlbLitGr... http://ellinikasimera.dartmouth.edu/resources/text... http://www.alanwood.net/unicode/ancient-greek-numb... http://www.alanwood.net/unicode/greek.html http://www.opoudjis.net/unicode/unicode.html http://www.opoudjis.net/unicode/unicode_stories.ht... http://www.writingsystems.net/systems/greek/langua... http://unicode.org/charts/PDF/U0370.pdf http://www.unicode.org/faq/greek.html https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Greek_...